Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本土


[běntǔ]
1. quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng。乡土;原来的生长地。
本乡本土
quê hương bản quán
2. mẫu quốc; bản quốc; chính quốc。指殖民国家本国的国土(对所掠夺的殖民地而言)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.