Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本人


[běnrén]
1. bản thân; tôi (người nói chỉ mình )。说话人指自己。
2. tự; tự mình; chính người đó。指当事人自己或前边所提到的人自己。
他的先进事迹,还是由他本人来谈吧。
thành tích tiên tiến của anh ấy hãy để anh ấy tự kể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.