|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本人
![](img/dict/02C013DD.png) | [běnrén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bản thân; tôi (người nói chỉ mình )。说话人指自己。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tự; tự mình; chính người đó。指当事人自己或前边所提到的人自己。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的先进事迹,还是由他本人来谈吧。 | | thành tích tiên tiến của anh ấy hãy để anh ấy tự kể |
|
|
|
|