Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本事


[běnshì]
cốt truyện; câu chuyện thật; truyện nguyên mẫu (tình tiết câu chuyện làm chủ đề cho tác phẩm văn học)。文学作品主题所根据的故事情节。
本事诗。
thơ kể chuyện
这些诗词的本事,年久失考。
câu chuyện thật của những bài thơ bài từ này vì lâu năm quá không tra cứu được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.