Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
末梢


[mòshāo]
cuối; đầu mút; đoạn cuối。末尾。
五月末梢。
cuối tháng năm.
她在辫子的末梢打了一个花结。
ở cuối đuôi sam, cô ta tết một cái nơ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.