Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
末年


[mònián]
những năm cuối; cuối thời (của một triều đại)。(历史上一个朝代或一个君主在位时期)最后的一段时期。
明朝末年。
cuối thời nhà Minh.
道光末年。
năm cuối niên hiệu Đạo Quang..



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.