|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
末了
 | [mòliǎo] | | |  | cuối cùng; sau hết; sau cùng。( 末了儿)最后。也说末末了儿。 | | |  | 第五行末了的那个字我不认识。 | | | chữ ở cuối hàng thứ năm tôi không biết. | | |  | 大家猜了半天,末了还是小伍猜中了。 | | | mọi người đoán cả buổi, cuối cùng vẫn là cậu Ngũ đoán ra. |
|
|
|
|