Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
末了


[mòliǎo]
cuối cùng; sau hết; sau cùng。( 末了儿)最后。也说末末了儿。
第五行末了的那个字我不认识。
chữ ở cuối hàng thứ năm tôi không biết.
大家猜了半天,末了还是小伍猜中了。
mọi người đoán cả buổi, cuối cùng vẫn là cậu Ngũ đoán ra.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.