Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
未知数


[wèizhīshù]
1. số chưa biết; ẩn số。 代数式或方程中,数值需要经过运算才能确定的数,如3x + 6 = 27中,x 是未知数。
2. sự việc chưa biết。比喻还不知道的事情。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.