|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
未来
 | [wèilái] | | |  | 1. thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau。就要到来的(指时间)。 | | |  | 未来二十四小时内将有暴雨。 | | | trong hai mươi bốn giờ tới sẽ có mưa bão. | | |  | 2. tương lai。现在以后的时间;将来的光景。 | | |  | 幸福的未来 | | | tương lai hạnh phúc |
|
|
|
|