Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
未来


[wèilái]
1. thời gian tới; sau này; mai sau; ngày sau。就要到来的(指时间)。
未来二十四小时内将有暴雨。
trong hai mươi bốn giờ tới sẽ có mưa bão.
2. tương lai。现在以后的时间;将来的光景。
幸福的未来
tương lai hạnh phúc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.