Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
未曾


[wèicéng]
chưa từng; chưa hề; chưa。 没有('曾经'的否定)。
历史上未曾有过的奇迹。
kỳ tích chưa từng có trong lịch sử.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.