Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
未尝


[wèicháng]
1. chưa từng; chưa hề。未曾。
终夜未尝合眼
suốt đêm không hề chợp mắt
2. không hẳn; không phải là。加在否定词前面,构成双重否定,意思跟'不是(不、没)'相同,但口气更委婉。
这未尝不是一个好建议。
không hẳn không phải là một kiến nghị hay.
你的办法固然有优点,但是也未尝没有缺点。
biện pháp của anh cố nhiên có nhiều ưu điểm, nhưng cũng không hẳn không có khuyết điểm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.