Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
未卜先知


[wèibǔxiānzhī]
Hán Việt: VỊ BỐC TIÊN TRI
biết trước; chưa đẻ đã đặt tên; không cần đoán cũng biết (chưa bói đã biết)。 事情发生之前不用占卜就能知道,形容有预见。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.