Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
未了


[wèiliǎo]
chưa xong; chưa thực hiện được; làm dở; chưa hết。没有完结;没有了结。
未了手续
thủ tục chưa xong
未了的心愿
ý nguyện chưa thực hiện được
未了事项
nhiều việc chưa hoàn thành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.