Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wèi]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 5
Hán Việt: VỊ
1. vị; chưa。没(跟'已'相对)。
未 成年
vị thành niên
健康尚未 恢复
sức khoẻ chưa hồi phục
2. không。不。
未 便
không tiện
未 敢苟同
không dám gật bừa.
3. mùi (ngôi thứ tám trong Địa Chi)。地支的第八位。
Từ ghép:
未必 ; 未便 ; 未卜先知 ; 未曾 ; 未尝 ; 未婚夫 ; 未婚妻 ; 未决犯 ; 未可厚非 ; 未来 ; 未了 ; 未免 ; 未能免俗 ; 未然 ; 未时 ; 未始 ; 未遂 ; 未详 ; 未央 ; 未雨绸缪 ; 未知数



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.