Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
木马


[mùmǎ]
1. ngựa gỗ。木头制成的马。
2. ngựa gỗ (dụng cụ thể thao)。木制的运动器械,略像马,背上安双环的叫鞍马,没有环的叫跳马。
3. ngựa gỗ (đồ chơi của trẻ em)。形状像马的儿童游戏器械,可以坐在上面前后摇动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.