Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
木瓜


[mùguā]
1. cây đu đủ。落葉灌木或小喬木,葉子長橢圓形,花淡紅、深紅或白色,果實長橢圓形,黃色,有濃烈的香氣,可以入藥,是收斂劑。
2. quả đu đủ。這種植物的果實。
3. đu đủ。番木瓜。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.