Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
木偶


[mùǒu]
con rối; tượng gỗ (đờ đẫn, thờ thẫn)。木头做的人像,常用来形容痴呆的神情。
这时她像一个木偶似的靠在墙上出神。
lúc này cô ta dựa sát vào bờ tường đờ đẫn như một tượng gỗ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.