Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mù]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 4
Hán Việt: MỘC
1. cây; cây cối。树木。
伐木。
chặt cây.
果木。
cây ăn quả.
独木不成林。
một cây làm chẳng nên rừng.
2. gỗ。木头。
枣木。
gỗ táo.
檀香木。
gỗ đàn hương.
3. đồ gỗ。用木料制成的。
木器。
đồ gỗ.
木犁。
cày gỗ.
木板。
phản gỗ; tấm ván.
4. quan tài; hòm; săng; áo quan。棺材。
棺木。
áo quan.
行将就木。
sắp chui vào quan tài rồi; gần đất xa trời.
5. họ Mộc。(Mù)姓。
6. hiền lành; chất phác。质朴。
木讷。
hiền lành ít nói.
7. tê。麻木。
两脚冻木了。
hai chân tê cứng.
舌头木了,什么味道也尝不出来。
tê hết cả lưỡi rồi, ăn chẳng thấy mùi vị gì nữa.
Từ ghép:
木版 ; 木版画 ; 木本 ; 木本水源 ; 木本植物 ; 木笔 ; 木变石 ; 木菠萝 ; 木材 ; 木柴 ; 木船 ; 木醇 ; 木雕泥塑 ; 木豆 ; 木耳 ; 木筏 ; 木芙蓉 ; 木工 ; 木瓜 ; 木化 ; 木化石 ; 木屐 ; 木匠 ; 木强 ; 木焦油 ; 木槿 ; 木精 ; 木刻 ; 木刻水印 ; 木兰 ; 木莲 ; 木料 ; 木马 ; 木马计 ; 木棉 ; 木乃伊 ; 木讷 ; 木牛流马 ; 木偶 ; 木偶片儿 ; 木偶片 ; 木偶戏 ; 木排 ; 木器 ; 木然 ; 木薯 ; 木栓层 ; 木炭 ; 木炭画 ; 木通 ;
木头 ; 木头人儿 ; 木犀 ; 木锨 ; 木香 ; 木星 ; 木叶蝶 ; 木已成舟 ; 木鱼 ; 木贼 ; 木质部 ; 木质茎 ; 木州



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.