Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[méng]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 18
Hán Việt: MUNG
ánh trăng mờ; lờ mờ; mịt mù。朦胧。
Từ ghép:
朦胧



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.