Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
期限


[qīxiàn]
kỳ hạn; thời hạn。限定的一段时间,也指所限时间的最后界线。
期限很短。
kỳ hạn rất ngắn.
期限三个月。
kỳ hạn ba tháng.
限你五天期限。
kỳ hạn cho anh năm ngày.
期限快到了。
sắp đến thời hạn rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.