Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朝鲜


[cháoxiān]
Triều Tiên; Cao Ly (bán đảo Châu Á, từ năm 1948 chia thành Cộng hoà dân chủ nhân dân Triều Tiên và Đại Hàn Dân Quốc.Viết tắt là Kor.)。朝鲜半岛东亚的一个半岛和先前的国家,位于黄海和日本海之间。古代文明的所在地,可 追溯到公元前12世纪。公元7世纪,朝鲜半岛统一成为一个王国。尽管蒙古军队(13世纪)入侵,朝鲜一直保 持统一,直到1910年至1945年被日本占领。朝鲜半岛现在被分成韩国和朝鲜。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.