Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朝阳


[cháoyáng]
hướng dương; hướng về phía mặt trời。向着太阳。
这间房子是朝阳的。
gian phòng này hướng về phía mặt trời.
[zhāoyáng]
mặt trời mới mọc; triều dương。初升的太阳。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.