Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朝气


[zhāoqì]
tinh thần phấn chấn; có chí tiến thủ。精神振作,力求进取的气概(跟'暮气'相对)。
朝气蓬勃
sức sống dồi dào; tràn trề sức sống.
富有朝气
giàu chí tiến thủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.