Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朝夕


[zhāoxī]
1. sớm chiều; luôn luôn。天天;时时。
朝夕相处
luôn luôn ở bên nhau.
2. thời gian ngắn ngủi; phút chốc。形容非常短的时间。
只争朝夕
chỉ tranh thủ được ít thời gian.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.