 | [cháo] |
 | Bộ: 月 - Nguyệt |
 | Số nét: 12 |
 | Hán Việt: TRIỀU, TRÀO |
| |  | 1. triều; triều đình; cầm quyền。朝廷(跟'野'相对)。 |
| |  | 上朝 。 |
| | thượng triều. |
| |  | 在朝 党(执政党)。 |
| | đảng cầm quyền. |
| |  | 2. triều đại。朝代。 |
| |  | 唐朝 。 |
| | triều đại nhà Đường. |
| |  | 改朝 换代。 |
| | thay đổi triều đại. |
| |  | 3. triều vua。指一个君主的统治时期。 |
| |  | 康熙朝 。 |
| | triều vua Khang Hi. |
| |  | 4. triều kiến; chầu。朝见;朝拜。 |
| |  | 朝 觐。 |
| | triều kiến; bái triều. |
| |  | 5. ngoảnh mặt về; hướng về。面对着;向。 |
| |  | 坐东朝 西。 |
| | ngồi phía đông hướng mặt về phía tây. |
| |  | 脸朝 里。 |
| | ngoảnh mặt vào trong. |
| |  | 朝 着共产主义奋勇前进。 |
| | hướng về chủ nghĩa cộng sản, dũng cảm tiến về phía trước. |
 | Từ ghép: |
| |  | 朝拜 ; 朝臣 ; 朝代 ; 朝顶 ; 朝房 ; 朝奉 ; 朝服 ; 朝纲 ; 朝贡 ; 朝见 ; 朝觐 ; 朝门 ; 朝山 ; 朝圣 ; 朝廷 ; 朝鲜 ; 朝鲜族 ; 朝向 ; 朝阳 ; 朝阳花 ; 朝野 ; 朝政 |
 | [zhāo] |
 | Bộ: 月(Nguyệt) |
 | Hán Việt: TRIÊU |
| |  | 1. buổi sáng; sáng sớm。早晨。 |
| |  | 朝阳 |
| | sáng sớm; mặt trời mới mọc; bình minh; rạng đông. |
| |  | 一朝一夕 |
| | một sớm một chiều. |
| |  | 朝令夕改 |
| | thay đổi quá nhanh; thay đổi xoành xoạch; sáng ban hành lệnh, chiều thì sửa đổi; sáng nắng chiều mưa. |
| |  | 2. ngày。日;天。 |
| |  | 今朝 |
| | ngày nay; hôm nay |
| |  | 一朝有事 |
| | một khi có việc xảy ra. |
 | Từ ghép: |
| |  | 朝不保夕 ; 朝发夕至 ; 朝晖 ; 朝令夕改 ; 朝露 ; 朝气 ; 朝乾夕惕 ; 朝秦暮楚 ; 朝日 ; 朝三暮四 ; 朝夕 ; 朝霞 ; 朝阳 |