|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
望洋兴叹
![](img/dict/02C013DD.png) | [wàngyángxīngtàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VỌNG DƯƠNG HƯNG THÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lực bất tòng tâm (ví với muốn làm một việc mà sức mình không đủ) (do tích: Hà Bá có khả năng dâng nước lên rất cao. Khi ra biển Hà Bá thấy nước mênh mông bèn thở dài ngao ngán về sự nhỏ bé của mình)。本义指在伟大的事物面前感叹自己的藐小,今多比喻要做一件事而力量不够,感到无可奈何(望洋:抬头向上看的样子)。 |
|
|
|
|