Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
望尘莫及


[wàngchénmòjí]
Hán Việt: VỌNG TRẦN MẠC CẬP
theo không kịp; lạc hậu (ví với việc lạc hậu quá xa)。 只望见走在前面的人带起的尘土而赶不上,比喻远远落后。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.