|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朗朗
| [lǎnglǎng] | | | 1. lang lảnh; vang vang; oang oang (tiếng đọc sách)。(象声词),形容清晰响亮的声音。 | | | 书声朗朗。 | | tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh. | | | 笑语朗朗。 | | tiếng nói cười oang oang. | | | 2. sáng; sáng sủa。形容明亮。 | | | 朗朗星光。 | | ánh sao sáng. |
|
|
|
|