Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朗朗


[lǎnglǎng]
1. lang lảnh; vang vang; oang oang (tiếng đọc sách)。(象声词),形容清晰响亮的声音。
书声朗朗。
tiếng đọc sách vang lên lanh lảnh.
笑语朗朗。
tiếng nói cười oang oang.
2. sáng; sáng sủa。形容明亮。
朗朗星光。
ánh sao sáng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.