Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lǎng]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 11
Hán Việt: LÃNG
1. sáng sủa; trong sáng; sáng ngời; rực rỡ。光线充足;明亮。
明朗。
trong sáng.
晴朗。
trời trong sáng.
开朗。
bỗng sáng rực lên.
天朗气清。
bầu trời trong sáng.
2. sang sảng。声音清晰响亮。
朗诵。
đọc diễn cảm.
朗读。
đọc sang sảng.
Từ ghép:
朗读 ; 朗朗 ; 朗生 ; 朗声 ; 朗诵



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.