|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朔
![](img/dict/02C013DD.png) | [shuò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 月 - Nguyệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÓC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trăng lưỡi trai; trăng non; trăng mồng một (hình dáng mặt trăng ngày mồng một hàng tháng, âm lịch)。农历每月初一,月球运行到太阳和地球之间,跟太阳同时出没,地球上看不到月光,这种月相叫朔,这时的月亮叫新月。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mồng một; ngày mồng một (ngày mồng một hàng tháng, âm lịch)。朔日。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phía bắc; phương bắc。北(方)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 朔方。 | | miền bắc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 朔风。 | | gió bắc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 朔日 ; 朔望 ; 朔望月 ; 朔月 ; 朔庄 |
|
|
|
|