Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
服装


[fúzhuāng]
trang phục (quần áo, giày mũ)。衣服鞋帽的总称,一般专指衣服。
服装商店
cửa hàng quần áo; cửa hàng may mặc.
服装整齐
quần áo chỉnh tề
民族服装
trang phục dân tộc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.