Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
服气


[fúqì]
chịu phục; chịu thua; thực lòng tin phục。由衷地信服。
两个人都很自负,互不服气。
hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
他还不服气。
hắn ta còn chưa chịu thua.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.