Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
服务


[fúwù]
phục vụ; phụng sự。为集体(或别人的)利益或为某种事业而工作。
服务行业
ngành dịch vụ
为人民服务
vì nhân dân phục vụ
科学为生产服务。
khoa học phục vụ sản xuất.
他在邮局服务了三十年。
ông ấy làm ở bưu điện đã 30 năm rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.