|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
服务
| [fúwù] | | | phục vụ; phụng sự。为集体(或别人的)利益或为某种事业而工作。 | | | 服务行业 | | ngành dịch vụ | | | 为人民服务 | | vì nhân dân phục vụ | | | 科学为生产服务。 | | khoa học phục vụ sản xuất. | | | 他在邮局服务了三十年。 | | ông ấy làm ở bưu điện đã 30 năm rồi. |
|
|
|
|