Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
服刑


[fúxíng]
bị tù; đi tù; chịu hình phạt。服徒刑。
服了两年刑。
đi tù hai năm
正在劳改农场服刑。
đang bị tù lao động cải tạo ở nông trường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.