Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
服侍


[fú·shi]
hầu hạ; săn sóc; chăm sóc。伺候 ;照料。
服侍父母
chăm sóc cha mẹ
在他病中同志们轮流来服侍。
khi nó bị bệnh mọi người thay nhau đến chăm sóc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.