Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
服从


[fúcóng]
phục tùng; tuân theo; nghe theo。遵照;听从。
服从命令
nghe theo mệnh lệnh
少数服从多数
thiểu số phục tùng đa số
个人利益服从集体利益。
lợi ích cá nhân phải phục tùng lợi ích tập thể.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.