![](img/dict/02C013DD.png) | [fú] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 月 - Nguyệt |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỤC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quần áo; trang phục; phục。衣服;衣裳。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 制服 |
| chế phục; đồng phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 便服 |
| thường phục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tang phục; đồ tang。丧服。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 有服在身 |
| đang có tang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mặc (quần áo)。穿(衣服)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 服丧 |
| để tang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. uống (thuốc)。吃(药)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 服药 |
| uống thuốc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đảm nhiệm; đảm đýőng; gánh vác; chịu; bị。担任(职务);承当(义务或刑罚)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 服役 |
| phục dịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 服刑 |
| bị tù; chịu hình phạt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. phục tùng; phục; chịu phục; tin phục。服从;信服。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 心服口服 |
| tâm phục khẩu phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 你有道理,我算服了你了。 |
| anh có lý, tôi hoàn toàn tin anh. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. thuyết phục; làm cho phục。使信服。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 服众 |
| thuyết phục quần chúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 以理服人 |
| thuyết phục người khác bằng lý lẽ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. hợp; thích hợp; thích ứng。适应。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不服水土 |
| không hợp thuỷ thổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. họ Phục。姓。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见 fù |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 服辩 ; 服从 ; 服毒 ; 服老 ; 服满 ; 服气 ; 服软 ; 服丧 ; 服色 ; 服式 ; 服侍 ; 服饰 ; 服输 ; 服帖 ; 服务 ; 服务行业 ; 服务员 ; 服刑 ; 服药 ; 服役 ; 服膺 ; 服装 ; 服罪 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [fù] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 月(Nguyệt) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỤC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chén; thang (dùng trong Đông y)。量词,用于中药;剂。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一服药 |
| một thang thuốc |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见fú |