Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朋友


[péng·you]
1. bạn bè; bạn; bằng hữu。彼此有交情的人。
您好,亲爱的朋友!
xin chào các bạn thân mến của tôi!
2. người yêu。指恋爱的对象。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.