Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朋友


[péng·you]
1. bạn bè; bạn; bằng hữu。彼此有交情的人。
您好,亲爱的朋友!
xin chào các bạn thân mến của tôi!
2. người yêu。指恋爱的对象。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.