Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有限


[yǒuxiàn]
1. có hạn; hữu hạn。有一定限度。
有限性
tính hữu hạn
有限责任
trách nhiệm hữu hạn
2. không nhiều; không cao (số lượng, trình độ)。数量不多;程度不高。
为数有限
với số lượng có hạn
我的文化水平有限。
trình độ văn hoá của tôi không cao.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.