|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有限
 | [yǒuxiàn] | | |  | 1. có hạn; hữu hạn。有一定限度。 | | |  | 有限性 | | | tính hữu hạn | | |  | 有限责任 | | | trách nhiệm hữu hạn | | |  | 2. không nhiều; không cao (số lượng, trình độ)。数量不多;程度不高。 | | |  | 为数有限 | | | với số lượng có hạn | | |  | 我的文化水平有限。 | | | trình độ văn hoá của tôi không cao. |
|
|
|
|