Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有趣


[yǒuqù]
thú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyên。(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。
有趣的故事
câu chuyện thú vị
这孩子活泼有趣。
đứa bé này hoạt bát đáng yêu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.