Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有着


[yǒu·zhe]
có; tồn tại。存在着;具有。
五四运动有着伟大的历史意义。
cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.
他有着别人所没有的胆识。
anh ấy có lòng can đảm và ý chí mà người khác không có.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.