Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有的放矢


[yǒudìfàngshǐ]
bắn tên có đích; làm việc có chủ đích; làm việc có mục tiêu rõ ràng。对准靶子射箭。比喻言论、行动目标明确。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.