Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有的


[yǒu·de]
có。人或事物中的一部分(多叠用)。
有的人记性好。
có người có trí nhớ rất tốt.
十个指头,有的长有的短。
mười ngón tay có ngón dài ngón ngắn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.