Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有生力量


[yǒushēnglìliàng]
1. sinh lực (binh lính ngựa xe trong quân đội.)。指军队中的兵员和马匹。
歼灭敌人有生力量。
Tiêu diệt sinh lực địch.
2. quân đội (nói chung)。泛指军队。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.