|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有生以来
 | [yǒushēngyǐlái] | | |  | từ khi lọt lòng tới nay; từ lúc sinh ra; từ xưa đến nay; từ lúc ra đời đến giờ。从出生到现在。 | | |  | 这种事我有生以来还是第一次听见。 | | | việc này từ lúc lọt lòng đến giờ tôi mới nghe thấy lần đầu. |
|
|
|
|