Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有生以来


[yǒushēngyǐlái]
từ khi lọt lòng tới nay; từ lúc sinh ra; từ xưa đến nay; từ lúc ra đời đến giờ。从出生到现在。
这种事我有生以来还是第一次听见。
việc này từ lúc lọt lòng đến giờ tôi mới nghe thấy lần đầu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.