Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有条有理


[yǒutiáoyǒulǐ]
có trật tự; mạch lạc; rõ ràng; có tình có lý。条理层次分明而不紊乱。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.