Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有机


[yǒujī]
1. hữu cơ (hoá học)。原来指跟生物体有关的或从生物体来的(化合物),现在指除碳酸盐和碳的氧化物外,含碳原子的(化合物)。
有机酸
a-xít hữu cơ.
有机化学
hoá học hữu cơ
2. hữu cơ (quan hệ hữu cơ giữa các sự vật.)。指事物构成的各部分互相关连协调,而具有不可分的统一性,就像个人生物体那样。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.