Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有时


[yǒushí]
có lúc; có khi; thỉnh thoảng。有时候。
那里的天气,有时冷,有时热。
thời tiết ở đó, khi lạnh khi nóng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.