Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有方


[yǒufāng]
có cách; có phương pháp。得法(跟'无方'相对)。
领导有方
có phương pháp lãnh đạo
计划周详,指挥有方。
kế hoạch tỉ mỉ, chỉ huy có phương pháp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.