|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有数
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǒushù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nắm chắc; hiểu rõ。(有数儿)知道数目。指了解情况,有把握。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两个人心里都有数儿。 | | trong lòng cả hai người đều hiểu rõ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không nhiều; có hạn; ít ỏi。表示数目不多。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 只剩下有数的几天了,得加把劲儿。 | | chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa. |
|
|
|
|