Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有数


[yǒushù]
1. nắm chắc; hiểu rõ。(有数儿)知道数目。指了解情况,有把握。
两个人心里都有数儿。
trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.
2. không nhiều; có hạn; ít ỏi。表示数目不多。
只剩下有数的几天了,得加把劲儿。
chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.