|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有意思
| [yǒuyì·si] | | | 1. có ý nghĩa。有意义,耐人寻味。 | | | 他的讲话虽然简短,可是非常有意思。 | | bài nói chuyện của anh ấy rất ngắn gọn, nhưng rất có ý nghĩa. | | | 2. thú vị; hứng thú。有趣。 | | | 今天的晚会很有意思。 | | dạ hội hôm nay rất thú vị. | | | 3. có tình ỵ́ (chỉ quan hệ nam nữ)。指男女间有爱慕之心。 | | | 他对你有意思,你没看出来? | | anh ấy có tình ý với chị, chị không nhận ra sao? |
|
|
|
|